English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: D

ddada bêda bò
da bốcda bọc xươngdã cada cam
da cậtda chìdã chiếndạ cỏ
dạ condạ cửada dàydạ dày cơ
da dẻda diếtdã dượidạ hội
da khôdã lảda lángda liễu
dã manda màuda mồidã ngoại
da ngườidã nhânda nhungdạ quang
dã sửdã tâmdạ thịda thịt
dã thúda thuộcdạ trầnda trắng
da trờida vàngdạ vũdạ xoa
dạ yếnda đầudã đềda đen
da đỏdácdặc dặcdai
dài dàidai dẳngdài dòngdại dột
dại gìdại gì màdài hạndại khờ
dài lâudài lê thêdại mặtdãi màu
dải ngân hàdai sứcdái taidải tần
dãi thẻdài thườn thượtdải đấtdam
dăm bàodăm bảydặm biểndâm bôn
dâm bụtdăm cốidắm dẳndâm dấp
dâm dậtdầm dềdậm doạdâm dục
dâm họadạm hỏidặm hồngdặm khơi
dặm liễudâm loạndặm nghìndâm ngôn
dâm ôdặm phầndâm phudám sao
dâm tàdâm thưdăm trốngdặm trường
dâm từdạm vợdăm xemdâm đãng
dám đâudandặn bảodàn bày
dân bẹpdân biểudân binhdấn bước
dân cadàn cảnhdân càydân chài
dẫn chấtdân chínhdân chủdân chủ hoá
dân chúngdẫn chuyệndân côngdân cư
dẫn cướidân dãdân dấndẫn dắt
dạn dàydăn deodạn dĩdan díu
dặn dòdân doanhdằn dỗidẫn dụ
dăn dúmdàn dựngdận gadẫn giải
dân giandàn hoàdẫn hướngdân khí
dẫn khởidân làngdân lậpdằn lòng
dân luậtdàn mặtdăn màydấn mình
dàn mỏngdân nghèodạn ngườidân nguyện
dàn nhạcdàn nhạc giao hưởngdẫn nhiệtdãn nở

Prev1234567891011121314151617181920Next21-23

English Word Index:
DA . DB . DC . DD . DE . DF . DG . DH . DI . DJ . DK . DL . DM . DN . DO . DP . DQ . DR . DS . DT . DU . DV . DW . DX . DY . DZ .

Vietnamese Word Index:
DA . DB . DC . DD . DE . DF . DG . DH . DI . DJ . DK . DL . DM . DN . DO . DP . DQ . DR . DS . DT . DU . DV . DW . DX . DY . DZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: