English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: DI

didi bảndị biệtdị bội
di bútdi căndi cảodị chất
di chỉdi chiếudi chúcdi chứng
di chuyểndi cốtdi cưdi dân
dị dạngdi dịchdi dờidí dỏm
di dưỡngdì ghẻdị giaodi hài
di hậndi hìnhdi hoạdỉ hơi
dị hờmdi huấndị hướngdị kì
dị kỳdi lụydi mệnhdí nát
dị nghịdi ngôndị nhândĩ nhiên
dì phướcdì ruộtdi sảndi tản
di tángdi tậtdi thựcdĩ thượng
di tíchdi tinhdị tộcdi trú
di truyềndi truyền họcdị tướngdị ứng
dĩ vãngdi vậtdị vòngdi xú
Di Đàdị đoandi độcdi động
dĩadĩa baydíchdịch âm
dịch bảndịch bệnhdịch chuyểndịch giả
dịch giọngdịch hạchdịch hoàndịch lệ
dịch mãdịch máydịch ngượcdịch nhầy
dịch phudịch tảdịch tễdịch tễ học
dịch thuậtdịch vịdịch vụdiếc
diêmdiềm bâudiêm dândiêm dúa
diễm lệdiêm phủdiễm phúcdiêm sinh
diễm sửdiêm tiêudiễm tìnhdiêm vương
diêm vương tinhdiêm đàidiêm điềndiễn
diễn âmdiễn biếndiễn biến hoà bìnhdiễn ca
diễn cảmdiễn dịchdiễn giảdiễn giải
diễn giảngdiễn kịchdiện kiếndiện mạo
diễn nghĩadiễn tảdiễn tậpdiễn tấu
diễn thuyếtdiện tíchdiễn tiếndiễn từ
diễn văndiễn viêndiễn xuấtdiễn đài
diện đàmdiễn đàndiễn đạtdiễn đơn
diếpdiếp cádiệp lụcdiệp thạch
diếp xoăndieseldiệtdiệt chủng
diệt chuộtdiệt cỏdiệt sinhdiệt sinh thái
diệt trừdiệt vongdiệt xã hộidiều
diễu binhdiễu hànhdiều hâudiệu kế
diệu kìdiều mướpdiễu võ dương oaidiệu vợi
dimdinardinhdinh cơ

Prev1234Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: