Vietnamese to English
Search Query: dàn dựng
Best translation match:
| Vietnamese | English |
|
dàn dựng
|
- civil
=Công trình kiến trúc dân dụng+A civil architectural project =Hàng không dân dụng+Civil air line |
Probably related with:
| Vietnamese | English |
|
dàn dựng
|
all put ; casting ; doing ; faked ; formulate ; made up ; set in ; set ; staged ; worked up ; civil ; civilian ;
|
|
dàn dựng
|
all put ; casting ; civil ; civilian ; doing ; faked ; formulate ; made up ; set in ; set ; staged ; worked up ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
