Vietnamese to English
Search Query: dàn cảnh
Best translation match:
| Vietnamese | English |
|
dàn cảnh
|
* verb
- to stage =sự dàn cảnh+The staging |
Probably related with:
| Vietnamese | English |
|
dàn cảnh
|
fake it ; in on the plot ; put on ; scheme ; set it all up ; stage ; staged to ; supposed ; the proper setting ; the stage ;
|
|
dàn cảnh
|
fake it ; in on the plot ; put on ; scheme ; set it all up ; stage ; staged to ; supposed ; the proper setting ; the stage ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
