Vietnamese to English
Search Query: da đầu
Probably related with:
| Vietnamese | English |
|
da đầu
|
a scalp ; hair ; his scalp there ; his scalp ; indian scalps ; my scalp ; our hair ; scalp ; scalps ; the scalp ; the skin of the scalp ; the skin ; your scalp ; your skin ;
|
|
da đầu
|
a scalp ; hair ; his scalp there ; his scalp ; indian scalps ; my scalp ; our hair ; scalp ; scalps ; the scalp ; the skin of the scalp ; your scalp ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
