English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: DU

dudư âmdư ândư ba
dự báodự bịdự cảmdu canh
dư chấndự chidù chodu côn
du cưdư dảdu dândư dật
du didụ dỗdữ dộidu dương
du giàdư hạdu hànhdu hành vũ trụ
du họcdu học sinhdư hươngdu khách
dụ khịdự khuyếtdu kíchdu kích chiến
du kích quândữ kiệndu lãmdu lịch
dữ liệudư luậndự luậtdử mắt
du mụcdự mưudu ngoạndu nhập
dư nợdự phầndự phòngdù rằng
dù saodự thẩmdự thảodự thầu
dù thế nàodự thidử thínhdự thu
du thủ du thựcdư thừadu thuyềndu thuyết
dự tínhdự toándữ tợndự trù
dự trữ vàngdu tửdự ứng lựcdư vị
du xíchdu xuându đãngdư địa chí
dự địnhdư đồdự đoándừ đòn
dùadưa cảidừa cạndưa chua
dưa chuộtdứa dạidựa dẫmdưa góp
dưa hànhdưa hấudưa hồngdưa lê
dưa leodưa móndưa muốidua nịnh
dừa nướcdưa tâydưa đỏdục
dục anh đườngdục năngdục tìnhdục tốc bất đạt
dục vọngdùidùi cuidùi đục
dúmdúm dódundun rủi
dungdừng bánhdung bàodụng binh
dừng bướcdừng bútdũng cảmdựng cảnh
dừng chândụng côngdụng cụdung dăng
dung dịdung dịchdửng dưngdựng hình
dung hoàdung hợpdũng khídưng không
dung lượngdũng mãnhdung mạodửng mỡ
dung môidung nạpdung nghidung nham
dung nhandựng phimdung quangdung sai
dũng sĩdũng tâmdúng taydung tha
dung thândung thứdung tíchdụng tình
dửng tóc gáydung tụcdung túngdũng tướng
dụng võdụng ýdung độdúng đũa
dựng đứngduốcdược họcdược khoa

Prev1234Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: