English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: dài dòng

Best translation match:
Vietnamese English
dài dòng
* adj
- prolix; diffuse; lengthy

Probably related with:
Vietnamese English
dài dòng
a long ; kind of a long ; long ; of a long ; rambling ; speeches ;
dài dòng
a long ; kind of a long ; lengthy ; long ; of a long ; rambling ; speeches ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: