English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: D

đều bướcđểu cángđểu giảđều nhau
đều đặnđều đềuđiđi biệt
đi bộđi bộ độiđĩ bợmđi bụi
đi bước nữađi cà kheođi cầuđi cày
đi chânđi chân đấtđi chăng nữađi chợ
đi chơiđi củiđi dạođi dọc
đĩ giàđi giảiđi hầuđi học
đi hơiđi họpđi ỉađi kèm
đi kháchđi khỏiđi kiệnđi kiết
đi lạiđi làmđi lênđi lính
đi lòđi maiđĩ miệngđi nằm
đi nàođi nghềđi nghỉđi ngoài
đi ngủđi ngược lạiđi nữađi ở
đi phuđi quađi rađĩ rạc
đi rỏnđi rongđi rửađi sát
đi sauđi sứđi tảđi tắt
đi tâyđi thămđi thẳngđi theo
đi thiđĩ thoảđi thôiđi thú
đi tiêuđĩ tínhđi tơđi tới
đi tongđĩ traiđi trốnđi tu
đi tuầnđi tướtđi văngđi vào
đi vềđi vòngđi xinđi đái
đi đại tiệnđi đạođi đấtđi đầu
đi đàyđi đây đi đóđi đêmđì đẹt
đĩ điếmđi đôiđi đongđĩ đực
đi đứngđĩ đượiđi đườngđi đường vòng
đi đứtđìađịa bạđịa bàn
đĩa bayđịa bộđịa cácđịa cầu
địa chấnđịa chấn họcđịa chấn kếđịa chánh
địa chấtđịa chất họcđịa chiđịa chính
địa chính trịđịa chủđịa cựcđĩa cứng
địa danhđịa duđịa giớiđĩa hát
địa hìnhđịa hoá họcđịa líđịa lý
địa mạođĩa mềmđịa ngụcđịa ngục trần gian
địa nhiệtđịa ốcđịa phậnđịa phủ
địa phươngđịa phương quânđịa sinhđịa tạng
địa thếĐịa trung hảiđĩa từđịa vị
địa vựcđịa yđịa đạođịa đầu
địa điểmđịa đồđíchđích danh
địch hậuđịch họađích mẫuđịch nhân

Prev1234567891011121314151617181920Next21-23

English Word Index:
DA . DB . DC . DD . DE . DF . DG . DH . DI . DJ . DK . DL . DM . DN . DO . DP . DQ . DR . DS . DT . DU . DV . DW . DX . DY . DZ .

Vietnamese Word Index:
DA . DB . DC . DD . DE . DF . DG . DH . DI . DJ . DK . DL . DM . DN . DO . DP . DQ . DR . DS . DT . DU . DV . DW . DX . DY . DZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: