English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: DO

dodơ bẩndở bộdở bữa
dở chừngdớ da dớ dẩndò dẫmdớ dẩn
dơ dángdỗ dànhdơ dáydo dự
dở ẹcdở ẹtdỡ hàngdò hỏi
dò lado laidở miệngdỗ mồi
dỗ ngọtdở ngườidở òmdở ra
dô tadở taydo tháido thám
dở thóidơ tuồngdò xétdo đó
dơ đờidoadọa dẫmdọa nạt
doãidoàngdoanhdoanh lợi
doanh nghiệpdoanh nhândoanh sốdoanh thu
doanh trạidoanh điềndócdốc chí
dọc dưadốc lòngdọc mùngdốc ngược
dốc nướcdốc ốngdóc tổdốc túi
dốc đứngdọc đườngdoidời bước
dời chândối dadồi dàodối già
dời gótdội lạidơi muỗidơi quạ
dơi quỷdõi theodối trádollar
domdòm dỏdòm ngódomino
dondọn ăndọn bàndọn cơm
dồn dậpdọn dẹpdồn épdọn hàng
dồn néndọn nhàdọn sạchdồn tụ
dồn đến chân tườngdọn đườngdongdòng châu
dòng chảydộng cửadõng dạcdong dải
dòng dõidong dỏngdòng giốngdòng họ
dòng máudong riềngdòng têndong thứ
dòng thuầndông tốdòng tộcdòng điện
dòng điện một chiềudòng điện xoay chiềudọpdót
dốt nátdốt đặcđođổ ải
độ ẩmđộ ẩm không khíđồ ánđồ ăn thức uống
đỏ auđồ bạcđồ bảnđổ bể
đổ bệnhđồ biểuđồ bỏđỏ bừng
độ caođộ chínđộ chính xácđồ chó
đỏ chóiđỏ chótđố chữđồ chừng
đồ cổđồ cúngđồ dađộ dài
đỡ dậyđò dọcđổ dồnđồ dùng
đỏ gayđồ giảđồ giảiđò giang
đồ gốmđọ gươmđồ hàngđỏ hây
đô hộđồ hoạđỏ hoeđô hội
đỏ hỏnđớ họngđồ hộpđỏ kè

Prev12345Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: