English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: D

dấu chấm thandầu chăngdầu chaydầu cho
dâu condầu con hổdấu cộngdầu cù là
dầu dãidàu dàudầu dieseldầu dừa
dấu gạch ngangdấu gạch nốidâu giadấu giáng
dầu giódầu hắcdấu hai chấmdấu hiệu
dầu hoảdấu hoa thịdầu hôidấu huyền
dầu khidấu lăn taydầu lòngdầu lửa
dấu lượcdầu màdầu máydầu mè
dầu mỏdấu mũdầu nặngdấu ngã
dấu ngoặc képdấu ngoặc vuôngdấu ngoặc đơndầu nhờn
dầu nhớtdấu niêmdấu nốidấu phẩy
dầu phọngdẫu rằngdâu rượudấu sắc
dầu saodầu sởdầu sôi lửa bỏngdâu ta
dâu tằmdâu tâydấu thandấu thăng
dầu thánhdấu thánh giádầu thắpdầu thầu dầu
dấu thị thựcdầu thôdầu thơmdấu tích
dầu vậydấu vếtdầu xăngdầu đèn
daydạy bảodấy binhdây bọc
dây buộcdây cápdây câudây chằng
dây chãodậy chỗdây chundây chuyền
dây chuyền sản xuấtdày cộmdày côngdây cót
dây cungdây cươngdày dạnday day
dạy dỗdây dọidây dùdây dưa
day dứtdây gaidây giàydạy học
dạy kêdạy kèmdây kẽm gaidạy khôn
dấy lêndây leodây loanday lưng
dậy mendây mựcdây mũidây néo
dấy nghĩadây nguộidây nhợdây nịt
dây nóidây nóngdãy núidây oan
dây óngdây phadây phơidấy quân
dây rợdãy sốdây sốngdây thần kinh
dây thắngdây thépdây thép gaidậy thì
dây thòng lọngdây thundây thường xuândây tơ hồng
dây tócday trởdây trờidạy tư
dây xíchdày đặcdây đàidây đàn
dây đấtdây đeodây điệndạy đời
dedễ ăndễ bảodễ bể
dè bỉudễ chịudè chừngdễ coi
dê cụdễ dãidẽ dàngdè dặt
dê diếudế dũidè dụmdẽ gà

Prev1234567891011121314151617181920Next21-23

English Word Index:
DA . DB . DC . DD . DE . DF . DG . DH . DI . DJ . DK . DL . DM . DN . DO . DP . DQ . DR . DS . DT . DU . DV . DW . DX . DY . DZ .

Vietnamese Word Index:
DA . DB . DC . DD . DE . DF . DG . DH . DI . DJ . DK . DL . DM . DN . DO . DP . DQ . DR . DS . DT . DU . DV . DW . DX . DY . DZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: