English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: T

ttatạ ântả biên
Tà Cạtả cảnhtả chânTà Da
tà dâmTà Dưngtá dượctà dương
tá gàtà giantà giáotà hành
tá hoảTà HộcTà Hừatà khí
Tạ Khoatả khuynhtá lảTà Lài
tã lótTà Lutá lýTa Ma
Tà Năngtả ngạntạ ơnTà Rụt
tá sựtà tàtà tâmta thán
Tả Thàngtạ thếtà thuậttả thực
tà thuyếttả tìnhtả tơitá tràng
Ta Trẽtạ từtá túcTả Van
tà vạytà vẹtTạ Xátà ý
Tà Đảnhtà đạota đâytá điền
táctác chiếntạc dạtác dụng
tác giatác hạitác hợptắc kè
tắc kè hoatác loạntấc lòngtắc nghẽn
tác nghiệptác nhântác phẩmtác phong
tác phúctác quáitác quyềntác thành
tắc tráchtặc tửtắc xitạc đạn
tác độngtáchtách bạchtách biệt
tách rờitaitai áctai ách
tài batài bàntai biếntài bộ
tài bồitái búttài cántái chế
tài chínhtại chỗtại chứctài công
tái cửtái diễntái giátài giảm
tài giỏitai hạitái hiệntai hoạ
tái hồitái hôntai hồngtái hợp
tài khóatài khoảntái laitái lập
tài liệutài lợitài lựctài mạo
tai mắttai nàntài năngtai nghe
tái ngộtại ngoạitái ngũtài nguyên
tại nhàtái nhiễmtái nhợttái phạm
tài phántái pháttài phiệttai quái
tài sắctài sảntài sản cố địnhtài sản lưu động
tái sản xuấttại saotái sinhTái Sơn
tai táitại tâmtái tạotái thế
tái thiếttải thươngtai tiếngtài tình
tài traitại trậntài trítài trợ
tải trọngtài tửtai ươngtai vạ

Prev1234567891011121314151617181920Next21-30

English Word Index:
TA . TB . TC . TD . TE . TF . TG . TH . TI . TJ . TK . TL . TM . TN . TO . TP . TQ . TR . TS . TT . TU . TV . TW . TX . TY . TZ .

Vietnamese Word Index:
TA . TB . TC . TD . TE . TF . TG . TH . TI . TJ . TK . TL . TM . TN . TO . TP . TQ . TR . TS . TT . TU . TV . TW . TX . TY . TZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: