English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: TA

tatạ ântả biênTà Cạ
tả cảnhtả chânTà Datà dâm
Tà Dưngtá dượctà dươngtá gà
tà giantà giáotà hànhtá hoả
Tà HộcTà Hừatà khíTạ Khoa
tả khuynhtá lảTà Làitã lót
Tà Lutá lýTa MaTà Năng
tả ngạntạ ơnTà Rụttá sự
tà tàtà tâmta thánTả Thàng
tạ thếtà thuậttả thựctà thuyết
tả tìnhtả tơitá tràngTa Trẽ
tạ từtá túcTả Vantà vạy
tà vẹtTạ Xátà ýTà Đảnh
tà đạota đâytá điềntác
tác chiếntạc dạtác dụngtác gia
tác hạitác hợptắc kètắc kè hoa
tác loạntấc lòngtắc nghẽntác nghiệp
tác nhântác phẩmtác phongtác phúc
tác quáitác quyềntác thànhtắc trách
tặc tửtắc xitạc đạntác động
táchtách bạchtách biệttách rời
taitai áctai áchtài ba
tài bàntai biếntài bộtài bồi
tái búttài cántái chếtài chính
tại chỗtại chứctài côngtái cử
tái diễntái giátài giảmtài giỏi
tai hạitái hiệntai hoạtái hồi
tái hôntai hồngtái hợptài khóa
tài khoảntái laitái lậptài liệu
tài lợitài lựctài mạotai mắt
tai nàntài năngtai nghetái ngộ
tại ngoạitái ngũtài nguyêntại nhà
tái nhiễmtái nhợttái phạmtài phán
tái pháttài phiệttai quáitài sắc
tài sảntài sản cố địnhtài sản lưu độngtái sản xuất
tại saotái sinhTái Sơntai tái
tại tâmtái tạotái thếtái thiết
tải thươngtai tiếngtài tìnhtài trai
tại trậntài trítài trợtải trọng
tài tửtai ươngtai vạTài Vân

Prev1234Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: