English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: TU

tutừ áiTú Antủ áo
tú bàtư bảntư bản chủ nghĩatư bản hóa
tứ bàngtứ bảotứ bềtừ bi
tư biệntừ biệttù binhtu bổ
tứ bộitư bôntự buộc tộitư cách
từ cảmtừ căntự caotự cao tự đại
tư cấptú cầutụ cầu khuẩntư chất
tự chảytủ chètu chítử chiến
tu chỉnhtu chính ántừ chốitự chủ
tư chứctự chủngtù chung thântừ chương
tụ cưtừ cựctử cungtứ cửu
tứ dântự danhtư dinhtự do
tự do dân chủTừ Dũtư dungtu dưỡng
tư duytư giatử giáctừ giảo
tủ gươngTứ Hạtù hãmtừ hàn
tu hànhtự hàoTứ Hiệptử hình
tự hồtừ hoátự hoạitừ học
tụ hộitừ hôntụ họptu hú
tư hữutự hủytu huýttứ kết
tự khắctư khấutú khítứ khổ
từ khoátứ khoáitư khôngtư kỉ
tư kiếntự kiêutu kíntủ kính
tư kỷTự Lạntủ lạnhtư lập
từ láytư lệnhTứ Liêntư liệu
tư lịnhtử lộtừ loạitư lợi
tư lựtừ lựctu luyệntu lý
tư mãTư maitự mãntừ mẫu
tu miTứ Minhtự mồiTứ Mỹ
từ nanTú Nangtự ngãtừ ngày
tử ngoạitù ngồitứ ngôntừ ngữ
tù ngụctừ nguyêntu nhântư nhân hóa
tự nhiêntự nhủtự nótừ nối
tù phạmtử phầntư pháptự phát
tự phêtứ phíatừ phổtử phòng
từ phútự phục vụtứ phươngTú Quận
tứ qúytự quyềntự quyếttù rạc
từ ràytủ sáchtư sảntủ sắt
tu sĩtử sinhtử sốtự sự
tu sửatừ tạtú tàitư tâm
tứ tántu tạotụ tậptử tế

Prev1234Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: