English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: TR

trtratrả ânTrà Bá
trả bàiTrà BảnTrà CổTrà Côn
trả côngTrà Cútra củatra cứu
trả giátrả góptrá hàngtrá hình
tra hỏitra khảotrà látrả lãi
Trà LâmTrà Lãnhtrả lờiTrà Nam
trả nợtrả nủaTrà ônTrà Phong
tra tấntrả thùtrả treotrà trộn
tra vấntra xétTrà Đatrả đũa
tráctrắc ẩntrắc nghiệmtrác táng
trắc trởtrác tuyệttrắc địa họctrách
trách cứtrách mắngtrách móctrách nhiệm
trách phậntrách phạttrạch tảtrai
trái bỉtrái cânTrại CaoTrại Cau
trái câytrái chủtrái chứngTrại Chuối
trái cổtrại con gáitrái cựatrai gái
trại giamtrái giốngtrại hètrái khoáy
trái lạitrái lètrại línhtrái mắt
trại mồ côitrái mùatrái nghĩatrải nghiệm
trai ngọctrái ngượctrái phéptrái phiếu
trải quatrái rạtrái taitrại tập trung
trại tế bầntrái timtrai trángtrai trẻ
trái xoantrái ýtrai đàntrái đào
trái đấttrải đờitramtrầm cảm
trám hươngtrầm lắngtrầm mặctrám miệng
trầm mìnhtrăm nămtrầm ngâmtrăm ngàn
trăm ngàytrăm nghìnTrạm Tấutrầm tích
trầm tĩnhtrẫm triệutrầm trọngtrầm tư
trầm tư mặc tưởngtrăm tuổitrầm uấttrạm xá
trantrấn antrấn áptrân bảo
trấn biênTrần Caotrần cầutrân châu
trán cửatrần giantrấn giữTrần Hoà
tràn lantrấn lộttrận mạctràn ngập
trần như nhộngtrần thếtrấn thủTrần Thủ Độ
Trần Thừatrần thuậttrần tìnhtrân trân
tràn trềtrăn trởtrằn trọctrân trối
trân trọngtrần trụitrần truồngtrân tu
trần tụctrận tuyếntrận vongTrấn Yên
tràn đầytrận địatrận đồtrần đời
trangTràng Antrắng bạchtrắng bệch

Prev123456Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: