English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: T

Thanh Xươngthanh yThanh Đathanh đạm
thánh đảnthành đạtthánh đếthánh địa
Thanh Điềnthanh điệuthành đôthanh đới
Thanh ĐồngThanh Đứcthánh đườngthao
tháo băngtháo chạytháo chốtthảo dã
thao diễntháo dỡtháo gỡthao láo
thảo luậntháo luithao lượcthao luyện
thảo mộcthảo nàothảo ngaythảo nguyên
thảo quảtháo rờithao tácthao thao bất tuyệt
thao thứcthạo tinthao trườngthao túng
tháo váttháo đạnthápthập ác
thập cẩmtháp canhtháp chuôngthấp cổ bé họng
thấp hènThắp hươngthấp kémthấp khớp
thập kỉthập kỷtháp ngàthập niên
tháp nướcthập phânthập phươngthắp sáng
thập thànhthấp thothấp thoángthập toàn
thập tựtháp tùngthắtthất bại
thất bảothất bátthất cáchthắt chặt
thất chíthắt cổthất giathất hiếu
thất họcthất hứaThất Khêthất kinh
thật làthất lạcthất lễthật lòng
thắt lưngthắt lưng buộc bụngthất nghiệpthất ngôn
thất nhân tâmthắt nútthất phuthật ra
thất sắcthất sáchthất sởthật sự
thất sủngthật tâmthất tánthật thà
thất thânthất thếthất thiệtthất thố
thất thoátthất thuthất thườngthất tiết
thất tínthất tinhthất trậnthất trung
thất truyềnthất ướcthất vậnthất vọng
thất xuấtthất ýthắt đáythất đức
thautháu cáythau chuathầu dầu
thấu hiểuthầu khoánthấu kínhthấu kính hội tụ
thấu kính phân kìthầu lạithấu suốtthâu tóm
thấu đáothaythay áothầy bà
thầy bóithầy cảthầy cãithấy cha
thay chânthầy chùathầy còthầy cử
thầy cúngthầy dòngthầy giáothay hình đổi dạng
thây kệthầy kíthầy kiệnthấy kinh
thầy kýthầy langthay lờithay lòng
thay mãthầy mằnthay mặtthay máy

Prev1234567891011121314151617181920Next21-30

English Word Index:
TA . TB . TC . TD . TE . TF . TG . TH . TI . TJ . TK . TL . TM . TN . TO . TP . TQ . TR . TS . TT . TU . TV . TW . TX . TY . TZ .

Vietnamese Word Index:
TA . TB . TC . TD . TE . TF . TG . TH . TI . TJ . TK . TL . TM . TN . TO . TP . TQ . TR . TS . TT . TU . TV . TW . TX . TY . TZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: