English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: TO

totổ ấmtờ báotỏ bày
to béotổ bốtờ bồitơ cảm
to caoTổ Cầutổ chatố chất
tổ chấytổ chứcto chuyệnto con
tờ cungto gantố giácTô Hiệu
tô hồngtô hợptờ khaitố khổ
tỏ lộto lớntơ lòngtơ lụa
tơ màngtô màutờ mâytò mò
to mồmTô Múatổ nghiệpto nhỏ
tô nôtổ ongto patchtổ phụ
tổ quốctỏ ratỏ rạngtỏ rõ
tờ rơito sùtố tâmto tát
tò tetớ thầytổ tiênto tiếng
tỏ tìnhtò tòto tổ bốtổ tông
tổ trưởngtố tụngto tướngtỏ vẻ
tổ viêntò vòto xácto xù
to đầutô điểmto đùngtoa
toa ăntoà án tối caotoà báotoà bố
toạ hưởngtoạ lạctoa léttoa nằm
tòa nhàtoả nhiệttoa rậptoà soạn
toà thánhtọa thịtoạ thiềntoà thượng thẩm
toạ đàmtoạ độtoáctoài
toại nguyệntoại ýtoantoàn bị
toàn bộtoàn cảnhtoàn cầutoàn cục
toàn dântoàn diệntoán họctoán kinh tế
toàn lựctoàn năngtoàn phầntoàn quân
toàn quốctoàn quyềntoán sốtoàn tài
toàn tâmtoàn tâm toàn ýtoàn tậptoàn thân
toàn thắngtoàn thểtoàn thịtoàn thiện
toàn thưtoan tínhtoán trưởngtoàn văn
toàn vẹntoán đốtoangtoang hoác
toáttoát mồ hôitóctóc bạc
tóc giảtốc hànhtốc kếtốc ký
tốc lựctọc mạchtóc maitóc mây
tộc ngườitốc tảtóc taitóc thề
tóc tơtộc trưởngtóc vấntóc xanh
tốc độtóc đuôi gàtoetoe toét
toéttoitội áctơi bời
tối caotối cổtôi contới cùng
tối dạtội danhtoi dịchtỏi gà

Prev123Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: