English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: R

rrara bàiRã Bản
ra bảngrã bèra bộrã cánh
ra chiềura chừngra côngra da
ra dángra gìra giêngra hè
ra hiệura hồnrã họngra khơi
ra kiểura lệnhra lịnhra lò
ra mắtra màura mồmra ngôi
rã ngũra ngườira nhẽra oai
ra ơnra phára phếtra quân
ra rảrà rẫmra ràngra rià
rả ríchrã rờira saorà soát
rã sòngra sứcra taira tay
ra toàra trậnra trora tuồng
ra vàora vẻra việnra ý
ra đara đira đi anra đi ô
ra điềura đờirácrạc cẳng
rác mắtrạc ràirác rếnrạc rời
rắc rối tơrác rưởirác tairác thải
ráchrách bươmrách mướprách nát
rạch ròirách rướirách toạcrách tơi
rách tươmrách việcradarradio
Rairái cárải rácrải thảm
ramrấm bếprâm bụtrầm chìa
rậm lárâm mátrám nắngram rám
râm ranram ráprậm rậtrâm ri
rậm rịchrầm rộrấm rứtrấm vợ
ranrăn bảorấn bướcrắn cấc
rắn cạp niarắn cạp nongrắn chắcrắn dọc dưa
rắn giunrắn hổ lửarắn hổ mangrắn lải
rắn lụcrắn mang bànhrắn mặtrắn mối
rắn nướcrạn nứtran ranrắn ráo
ran rátrắn rếtrằn rirắn rỏi
rạn vỡrăn đerắn độcrang
ràng buộcrăng cải mảrăng chórăng cối
răng cưarạng danhrăng giảrăng hàm
răng khônrăng long đầu bạcrạng mairăng móc
răng nanhrạng ngàyrăng rắcrang rảng
ràng rịtrạng rỡrạng sángrăng sữa
ráng sứcrạng đôngranhranh con
ranh giớiranh khônranh marành mạch

Prev1234Next

English Word Index:
RA . RB . RC . RD . RE . RF . RG . RH . RI . RJ . RK . RL . RM . RN . RO . RP . RQ . RR . RS . RT . RU . RV . RW . RX . RY . RZ .

Vietnamese Word Index:
RA . RB . RC . RD . RE . RF . RG . RH . RI . RJ . RK . RL . RM . RN . RO . RP . RQ . RR . RS . RT . RU . RV . RW . RX . RY . RZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: