English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: K

kka kika likali
karaokekaratekekẻ cả
kề cậnkè cặpkế chânkể chi
kẻ chợkể chuyệnkể côngkẻ cướp
kê cứukẻ dướikể gìkẻ già
kẻ giankê giaokẻ giờkẽ hở
kế hoạchkế hoạch hoákè kèkẻ khác
kê khaikẻ khókể lạikể lể
kế mẫukẽ náchkẻ nểkế nghiệp
kè nhèkế nhiệmkẽ nứtkẻ ô
kế phụkẻ quêkể rakẽ răng
kề rềkế sáchkế tậpkế thất
kệ thâykế thếkẻ thùkế thừa
kế tiếpkế toánkế toán trưởngkế toán viên
kể tộikể trênkẻ trộmkế truyền
kể từkế tụckẻ vạchkế vị
kệ xáckể đàkế đếnkẻ địch
kế đókê đơnkéckếch
kệch cỡmkếch xùkemkém ăn
kém cạnhkèm cặpkềm chếkém cỏi
kẽm gaikém hènkèm nhèmkem que
kém sứckèm theokém vếkém đi
kenkén chọnkèn cựakèn hát
kèn hiệukên kênken kétkèn lệnh
kèn trốngkèn túikengkeng keng
kênhkềnh càngkềnh kệnhkênh kiệu
kênh rạchkênh truyền hìnhkênh đàokeo
keo bẩnkẹo bánhkéo bèkéo bộ
kéo căngkéo cánhkéo càykèo cò
keo cúkéo cưakéo dàikéo gỗ
kèo kẹokẽo kẹtkeo kiếtkéo lê
kẻo màkẹo mútkèo nèokẻo nữa
keo ongkẻo rồikeo sơnkéo theo
kẹo thơmkeo tơkeo xươngkẹo đắng
képkép hátkẹp tóckét
kết ánkết bạnkết băngkết bè
kết cấukết cụckẹt cứngkết cuộc
kết dínhkết duyênkết giaokết hạt
kết hônkết hợpkết khốikết liễu
kết luậnkết mạckết nạpkết nghĩa

Prev12345678910Next

English Word Index:
KA . KB . KC . KD . KE . KF . KG . KH . KI . KJ . KK . KL . KM . KN . KO . KP . KQ . KR . KS . KT . KU . KV . KW . KX . KY . KZ .

Vietnamese Word Index:
KA . KB . KC . KD . KE . KF . KG . KH . KI . KJ . KK . KL . KM . KN . KO . KP . KQ . KR . KS . KT . KU . KV . KW . KX . KY . KZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: