English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: H

hhahà báhạ bạc
hạ bạnhạ bệhạ bìhạ bộ
hạ buồmhạ búthạ camhạ cánh
hạ cánh an toànhạ cấphà châuhạ chỉ
hà chínhhà cốhạ cônghả dạ
há dámhá dễhạ duhạ giá
hả giậnhạ giớihạ giọngha ha
hả hêhà hiếphá hốchà hơi
hạ huyềnhạ huyệthà khắchà khẩu
hà lạmhạ lệnhhạ lịnhhả lòng
hạ lưuhà mãhạ mànhá miệng
hạ mìnhhạ nanghạ nghị sĩhạ nghị viện
hạ ngụchạ nhiệthạ nhụchá nỡ
Hà Nộihạ sáchhạ sáthạ sĩ
hạ sĩ quanhạ tầnhà tằn hà tiệnhà tằng
hạ tầng cơ sởhạ tầng công táchà tấthạ thần
hạ thấphạ thếhạ thọhà thủ
hà thủ ôhạ thuỷhà tiệnhạ tình
hạ trầnhạ từhạ tuầnhạ vấn
hạ việnhạ vũ khíhà xahạ đẳng
hạchắc ámhắc bạchhắc búa
hắc ínhắc làohắc vậnhách
hách dịchhạch hỏihạch nhânhạch sách
hạch toánhaihải âuhai bàn tay trắng
hải báohải cảnghải cẩuhai chấm
hải chấnhải chiếnhài cốthải dương học
hải giớihải hàhài hoàhãi hùng
hài hướchải khẩuhài kịchhải li
hai lònghải lục không quânhái lượmhải lưu
hải lyhải mãhai manghai mặt
hải miênhai mươiHải Namhải ngạn
hai nghĩahải ngoạihài nhihải nội
hải phậnhải phận quốc tếhải phònghải quan
hải quân lục chiếnhải quỳhải sâmhải sản
hài sảohải tặchai támhải tảo
hai thânhài thanhhải triềuhài văn
hải vậthải vịhải vương tinhhải yến
hài đàmhải đănghải đảohải đồ
hải đoànhải độihài đồnghải đường
hamhàm ânhàm chứaham chuộng

Prev123456789101112Next

English Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Vietnamese Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: