English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: X

xx quangxaxạ ảnh
xà bầnXà Bangxà bengxà bông
xa cáchxa cảngXá Cẩuxà cừ
xa giáxã giaoXà Hồxa hoa
xả hơixã hội chủ nghĩaxã hội hóaxã hội học
xã hội đồxạ hươngxạ khíxa khơi
xạ kíchxa lạxà láchxà lan
xả lángxa lánhxa lìaxà lim
xa lộxã luậnxa mãxà nhà
xà phòngxã quanxa rờixã tắc
xa thẳmxả thânxa thưxá tội
xa trầnxã vệxã viênxa vời
xa vời vợixa xaxa xămxa xỉ
xa xôixa xưaxá đệxác
xác chếtxác chứngxắc cốtxác cứ
xấc láoxác lậpxác minhxác nhận
xác suấtxác thịtxác thựcxác ướp
xác vexác vờxác xơxấc xược
xác đángxác địnhxáchxách tay
xàixamxâm chiếmxâm hại
xâm lấnxâm lăngxâm lượcxám mặt
xăm mìnhxắm nắmxám ngắtxâm nhập
xâm phạmxám xanhxám xịtxàm xỡ
xanxán lạnxangxăng dầu
xanhxanh biếcxanh cỏxanh da trời
xanh dươngxanh lá câyxanh lamxanh lè
xanh lơxanh lụcxanh mắtxanh nước biển
xanh trongxanh tươixanh xámxanh xanh
xanh xaoxaoxảo kếxào lăn
xao lãngxáo lộnxào nấuxảo ngôn
xao nhãngxảo quyệtxảo tráxáo trộn
xao xácxào xáoxao xuyếnxao động
xápxấp xỉxátxàu
xấu bụngxâu chuỗixấu hổxạu mặt
xấu nếtxấu sốxấu tínhxấu xa
xâu xéxấu xíxayxây cất
xây dựngxây dựng gia đìnhxây lắpxảy ra
xây xẩmxay xátxây đắpxe
xe bòxe bọc thépxế bóngxe buýt
xe caxe châuxế chiềuxe chở dầu

Prev1234Next

English Word Index:
XA . XB . XC . XD . XE . XF . XG . XH . XI . XJ . XK . XL . XM . XN . XO . XP . XQ . XR . XS . XT . XU . XV . XW . XX . XY . XZ .

Vietnamese Word Index:
XA . XB . XC . XD . XE . XF . XG . XH . XI . XJ . XK . XL . XM . XN . XO . XP . XQ . XR . XS . XT . XU . XV . XW . XX . XY . XZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: