English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: V

vvava chạmvả chăng
vá chínvạ gìva gôngvả lại
va livá mayvạ miệngva ni
vá quàngva quệtvả rừngvá sống
va vấpvạ vậtvạ vịtvá víu
va đậpvacvạc dầuvác mặt
vaccinváchvạch mắtvách ngăn
vạch ravạch trầnvách đávacxin
vaivài bavải bòvải bông
vai càyvãi cứtvải dầuvái lạy
vải liệmvải mànvải mảnhvãi ra quần
vải sôvai tròvải vócvali
vamvạm vỡvanVân âm
vạn anvan an toànvãn anhvăn bài
Văn Bànvăn bằngvạn bảoVạn Bình
vạn bộivãn caVăn Cẩmvãn cảnh
vân cẩuVăn Chấnvăn chỉvăn chương
vận chuyểnvạn cổVân Cônvăn công
vấn danhVân DiênVăn Duvận dụng
văn giớivăn hàiVăn Hánvạn hạnh
văn hàoVân HồVạn Hoàvăn hoá quần chúng
văn họcvăn học dân gianvãn hồiVạn Hương
vận khívăn khoavăn kiệnvan lạy
Văn Lợivan lơnVạn LongVạn mai
vận mạngvận mệnhvăn minhvăn minh hóa
vân mòngvan nàiVân Namvấn nạn
vạn năngvăn nghệvăn ngônvặn người
Văn Nhamvăn nhânVăn NhoVân Nội
vần ômvăn pháivăn phạmvăn pháp
Vạn Phátvăn phongvăn phòng phẩmvăn quan
văn sĩvãn sinhvận sốVạn Sơn
vạn sựvạn sự khởi đầu nanvăn tàivấn tâm
văn tậpvắn tắtVạn ThắngVạn Thạnh
văn thểvạn thọván thôivăn thư
Văn Tiếnvan timVăn Tốvận tốc
vạn tộivận trùVân TrụcVân Trường
văn từvạn tuếVân TùngVân Tương
van vãnvan vátvăn vẻvằn vèo
van vỉvấn vítvăn võvăn vũ
vấn vươngvăn xãvan xinvần xoay

Prev123456Next

English Word Index:
VA . VB . VC . VD . VE . VF . VG . VH . VI . VJ . VK . VL . VM . VN . VO . VP . VQ . VR . VS . VT . VU . VV . VW . VX . VY . VZ .

Vietnamese Word Index:
VA . VB . VC . VD . VE . VF . VG . VH . VI . VJ . VK . VL . VM . VN . VO . VP . VQ . VR . VS . VT . VU . VV . VW . VX . VY . VZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: