English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: TA

tại vìtai voitài vụtái xanh
tài xếtài xỉutái xuấttại đào
tai đấttái đầu tưtải điệntài đức
taigatamTam AnTam Anh
tam bảntam bảotầm bậytấm bé
tâm bệnhtạm biệtTam Bốtăm bông
tẩm bộttâm cantam cấptấm chắn
tâm cơtám dãtam diệntam giác
tam giác cântam giác vuôngtam giáotắm giặt
tắm gộitầm gửitấm gươngTam Hải
tam hìnhtăm hơitâm hồntam hợp
tâm huyếttâm kíTam KimTam Kỳ
tạm laTam Lãnhtâm lítâm lí học
tâm linhTam Lộctấm lòngtâm lý
tâm lý họctầm matầm mắttầm mức
tám mươitầm nãtắm nắngtâm não
tâm ngẩmtâm ngoàitam nguyêntam nhị
tầm nhìntầm nhìn xatâm niệmTam Nông
tấm phảntầm phàotầm phơTam Phúc
tâm phục khẩu phụctầm quấttấm riêngtắm rửa
tam sựtam suấttầm súngtầm tã
tàm tạmtam tạngtăm tắptầm tay
Tam Tháitâm thầntâm thần họcTam Thăng
Tam Thanhtam thấttam thểtạm thời
tâm thutam thứctầm thướctầm thường
tầm thường hoátăm tíchtăm tiếngtâm tình
tằm tơtam tộctăm tốitam tòng
tâm trạngtâm tritạm trúTam Trung
tâm tưtâm tưởngtạm ứngtạm ước
Tam Văntâm vịtầm vóctằm vôi
tầm vôngTám Xátầm xíchtầm xuân
tam đatâm đắctam đạiTam Đàn
Tam Đảotâm đẩytâm địatam điểm
Tam ĐiệpTam Đìnhtâm đồtam đoạn luận
tantàn áctân bằngtàn bạo
Tân Biêntàn binhtản bộtàn canh
Tân Châután chuyệntấn côngtản cư
tận cùngTân CươngTân Dântận diệt
tán dóctàn dưtận dụngtán dương
tán gẫutân giatàn hạitận hiếu

Prev1234Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: