English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: U

uu ámu ẩnu buồn
ủ dộtủ êu emu già
u hồnứ huyếtu mêu minh
u nangừ nhỉu ơú òa
ừ phảiu ranủ rũu sầu
ụ súngù taiù téu tịch
ú timu tốiu ủu uất
u xơứ đọngùaưa chuộng
ứa ganưa mayưa nhìnưa thích
uẩn khúcuấtuất hậnuất ức
úcức chếức hiếpục ịch
ức đồức đoánuế khíuể oải
ủiúi chàumum tùm
unùn tắcungứng biến
ứng cửứng cử viênứng cứuung dung
ủng hộửng hồngứng khẩuứng nghiệm
ung nhọtứng phóứng tấuứng thí
ung thưưng thuậnứng trướcứng tuyển
ứng viênứng xửưng ýứng đáp
ửng đỏuởướcước ao
ước chungước gìước hẹnước lượng
ước mơước mongước muốnước nguyền
ước thệước tínhước vọngước định
ước độước đoánươmuốn
uốn conguốn éoươn hènuốn khúc
uốn lượnuốn nắnuốn quanhuốn tóc
uốn vánuổngương bướnguổng công
ương ngạnhuổng phíuống thuốcướp
ướp lạnhướp xácướtướt át
ướt nhèmướt như chuột lộtướt sũngướt đầm
ướt đềúpúp mởurê
USDútút ítưu
ưu áiưu hạngưu phiềnưu sầu
ưu thếưu tiênưu túưu việt
ưu đãiưu điểmuyuỷ ban
uỷ ban quân quảnuy danhuy hiếpuỷ lạo
uy lựcuỷ mịuy nghiuy nghiêm
uỷ nhiệmuỷ nhiệm thưuy phonguy quyền
uỷ thácuy thếuy tínuỷ viên
uỵchuyênuyên bácuyển chuyển

Prev12Next

English Word Index:
UA . UB . UC . UD . UE . UF . UG . UH . UI . UJ . UK . UL . UM . UN . UO . UP . UQ . UR . US . UT . UU . UV . UW . UX . UY . UZ .

Vietnamese Word Index:
UA . UB . UC . UD . UE . UF . UG . UH . UI . UJ . UK . UL . UM . UN . UO . UP . UQ . UR . US . UT . UU . UV . UW . UX . UY . UZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: