English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: B

bbabạ aibá âm
ba babà bầuba bảyBa Bể
ba bịBa Bíchbà bôba bó một giạ
ba búabá cáoba câyba chạc
ba chấmba chân bốn cẳngbà chằngba chỉ
ba chìm bảy nổibà chủBa ChùaBa Chúc
bả chuộtbà côbà conbà cốt
bà cụBa Cungba gácba gai
bà giabà giằnba giăngBa Hàng
bá hộba hoabà hoàngba hồi
ba khôngBa Kỳba laBa Lai
ba lần bảy lượtba lăng nhăngbà lãoba láp
ba lêBa Liênba lôba lơn
Ba Lòngba mábã miệngba mớ
bà mốibà mụba mứaba mươi
Ba NamBa Nangba ngaybá nghiệp
bà ngoạiBa Ngòibà nhạcba nhất
bá nhọbã nhờnbà nộiba phải
bà phướcba quânba quebá quyền
ba rọiBa Saoba sinhBa Tầng
bá tánhba têba thángba tháng mười ngày
Ba Thànhbá thíba thuBá Thước
ba tiêubá tínhBa Tôba trá
Ba Trạibà trẻBà Triệuba trợn
ba tưba tuầnbá tướcba vạ
bà vãiBa Vìbá vơBa Vòng
bá vươngBa Xabà xơba xuân
bà đầmba đàoba đậuba đầu sáu tay
Bà ĐenBà ĐiểmBa Điềnbã điếu
Ba Đìnhbà đỡba đờ xuyba đời
Ba Đồnba đôngbácbạc ác
bác áibắc bậcbắc bán cầuBắc băng dương
bác bẻbạc bẽobác bỏbắc cầu
bác cổbác cổ thông kimbậc cửabắc cực
bạc hàbạc hà cayBắc Hảibạc hạnh
bác họcbạc lábác lãmbạc lót
bạc mábạc mặtbạc màubạc mày
bạc mệnhbắc nambạc nénbạc nghệ
bạc nghĩabạc nhạcbạc nhỏbạc nhược
bậc nướcbạc phậnbạc phaubạc phơ

Prev12345678910111213141516Next

English Word Index:
BA . BB . BC . BD . BE . BF . BG . BH . BI . BJ . BK . BL . BM . BN . BO . BP . BQ . BR . BS . BT . BU . BV . BW . BX . BY . BZ .

Vietnamese Word Index:
BA . BB . BC . BD . BE . BF . BG . BH . BI . BJ . BK . BL . BM . BN . BO . BP . BQ . BR . BS . BT . BU . BV . BW . BX . BY . BZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: