English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: L

llalá áolá bắc
lá bàila bànlá bánhla cà
lá cảilá cẩmlã chãlá chắn
lá chétLa Chílá cờla dơn
lá donglá dứalá ganlạ gì
lá giấplá guồngLa Hala hán
la hétlà hơilá khôilạ kì
lá kimla kinhlạ kỳlà là
lá láchlạ lẫmla lànglá lảu
lá layla liếmla liệtla lối
lá lốtlạ lùnglà lượtlá mạ
la mắnglá mặtlá míalạ miệng
lá mónglá nánglà ngàlá ngón
lạ nhàlá nhãnla óLa Quả
la ràylá rộnglà sàlá sách
lá sắnla sátlá senlả tả
lạ tailá thămlạ thườngLa tinh
lá toạla trờilá vaila ve
là vìla đàlá đàilạ đời
lá đơnláclạc bướclạc hầu
lạc hướnglạc khoảnlắc lêlạc loài
lạc lốilạc lõnglắc lưlác mắt
lạc nghiệplạc quanlạc quyênlạc thành
lạc thổlạc thúlạc tiênlạc tướng
lạc vậnlạc đàlạc đà không bướulác đác
lạc đànlắc đầulạc đềlạc điệu
lạc đườngláchlạch bạchlách ca lách cách
lách cáchlách táchlạch đạchlade
lailại bộlại bữalái buôn
lại cáilai cănglai cảolai dai
lại ganlai giốnglai hànglại hồn
lai kinhlai kinh tếlai lánglai lịch
lãi lờlại mặtlai máulại mục
lại mũilại ngườilai nguyênlại nhà
lai nhailại nữalại quảlai rai
lãi rònglai sinhlãi suấtlại sức
lai tạolai tạplai thếlai tỉnh
lai vãnglái xelái đòlam
làm ảilàm ănlâm bạlàm bài
làm bàmlàm bànlàm bằnglàm bậy

Prev123456789Next

English Word Index:
LA . LB . LC . LD . LE . LF . LG . LH . LI . LJ . LK . LL . LM . LN . LO . LP . LQ . LR . LS . LT . LU . LV . LW . LX . LY . LZ .

Vietnamese Word Index:
LA . LB . LC . LD . LE . LF . LG . LH . LI . LJ . LK . LL . LM . LN . LO . LP . LQ . LR . LS . LT . LU . LV . LW . LX . LY . LZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: