English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: QU

quaquá bánquả bàngquà bánh
quả báoquả bếquả bìquá bộ
quá bộiquả bomquả bóngquả cải
quả cảmquả cânquả cánhquà cáp
quả cậtqua cầuquá chaquá chén
quá chừngqua chuyệnquá cốquá giấc
quá giangquá giờquả hạchquá hạn
quả họcquả hộpquá khíchquả khô
quạ khoangquá khứquả làquả lắc
qua lạiquá lắmqua lầnqua lâu
qua loaqua lọcquá lờiqua lửa
quá lứa lỡ thìqua mặtqua mâuquả mõ
quả mọngquá mứcquả nangquá nén
quá ngánqua ngàyquả nhânquả nhiên
quá nhiệtquá niênquá nửaqua phân
quả phụquạ quạquá quanquá quắt
qua quítquả quyếtquà sángqua sông
quá sứcquả tạquá tảiquả tang
quá tayquả thậnquả thậtquả thế
quả thựcquả timquả tìnhquả tó
quả tốiquả tốngquá trìnhquá trời
quá trớnquả tụquả tuaquá ư
quá vãngquả vậyquá xáquá đa
quả đấmquá đángquả đấtquả đậu
quá độqua đờiqua đườngquác
quác quácquắc thướcquáchquai
quái ácquai bịquai chèoquái dị
quái gởquai hàmquái lạquai mồm
quai nónquái quỉquái quỷquái thai
quái vậtquai xanhquái đảnquăm
quăm quẳmquanquan âmquán ăn
quần anhquần áoQuản Bạquẫn bách
quân bàiquản baoquân bịquân bình
quần bòquản bútquân bưuquản ca
quân cảngquân cảnhquân cấpquan chế
quản chiquân chínhQuân Chuquận chúa
quan chứcquân chủngquản cơQuân Cờ Đen
quán cócquán cơmquản côngquần cư
quần cụtquân dânquân dịchquân dù
quân dungquản gìquan giaquản giáo

Prev1234Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: