English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: S

sộpSOSsótsốt cơn
sốt dẻosốt gansọt giấysót nhau
sốt phát bansọt rácsốt rétsốt ruột
sốt sắngsột soạtsốt sộtsốt vó
sốt xuất huyếtstandstickstress
studiosusư bàsư bác
sự biếnsử biên niênsử casự chủ
sư côsư cụsử dụngsử gia
su hàosử họcsư hữusư huynh
sự kiệnsử kinhsử kýsử lược
sự lýsứ mạngsư mẫusứ mệnh
sư môsự nghiệpsư nữsư ông
sư phạmsư phósư phụsử quan
sử sáchsư sãisu sêsù sì
sư sinhsu susứ thầnsự thật
sự thật mất lòngsư thầysự thểsử thi
sư thúcsự tíchsự tìnhsư tổ
sư trưởngsư tửsư tử biểnsự vật
sự việcsự vụsụ đásư đệ
sư đoànsư đoàn trưởngsự đờisủa
sữa bộtsửa chữasửa gáysửa lại
sửa lỗisửa lưngsửa mìnhsữa non
sứa ốngsửa saisửa sangsửa soạn
sửa tộisửa trịsữa tươisữa đặc
sữa đậu nànhsửa đổisuấtsúc
sức bậtsức bềnsức cảnsức căng
sức chứasức épsức hấp dẫnsức hút
sức khỏesức lựcsức mạnhsức mấy
súc miệngsức muasức nặngsực nức
súc sắcsức sản xuấtsục sạosúc sinh
sục sôisức sốngsúc tíchsúc vật
sức vócsức đẩysucresui
sủi bọtsùi bọt mépsủi cảosùi sụt
sủi tămsụmsum họpsum sê
sùm soàsùm sụpsum vầysun
sunfatsunfuasungsủng ái
sùng báisung chứcsùng cổsúng cối
sung côngsúng hoả maisưng húpsung huyết
sùng kínhSùng Làsúng lụcsung mãn
súng máysùng mộsúng ngắnsùng ngoại

Prev12345678Next

English Word Index:
SA . SB . SC . SD . SE . SF . SG . SH . SI . SJ . SK . SL . SM . SN . SO . SP . SQ . SR . SS . ST . SU . SV . SW . SX . SY . SZ .

Vietnamese Word Index:
SA . SB . SC . SD . SE . SF . SG . SH . SI . SJ . SK . SL . SM . SN . SO . SP . SQ . SR . SS . ST . SU . SV . SW . SX . SY . SZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: