English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: SI

sisĩ diệnsĩ hoạnsĩ khí
sĩ lâmsi mêsi ngốcsỉ nhục
sĩ phusĩ quansì sìsĩ số
sì sụpsì sụtsĩ thứsi tình
sĩ tốtsĩ tửsỉ vảsia
sịchSIDAsiếcsiểm nịnh
siễnsiêngsiêng năngsiết
siết chặtsiêusiêu âmsiêu cảm giác
siêu cấu trúcsiêu cườngsiêu cường quốcsiêu dẫn
siêu giai cấpsiêu hạnsiêu hiện thựcsiêu hiển vi
siêu hình họcsiêu nhânsiêu nhiênsiêu phàm
siêu phản ứngsiêu quầnsiêu quốc giasiêu sao
siêu sinhsiêu tân tinhsiêu thanhsiêu thị
siêu thoátsiêu thựcsiêu tốcsiêu tự nhiên
siêu vi khuẩnsiêu việtsiêu đẳngsiêu đế quốc
siêu độsimsinsin sít
sinhsinh basinh bệnh họcsinh bình
sinh cơsinh con đẻ cáisinh dụcsinh dưỡng
sinh giớisinh hạsinh hànsinh hoá
sinh hoá họcsinh hoạtsinh hoạt phísinh học
sinh kếsinh khísinh khốisinh khương
sình lầysính lễsinh lisinh linh
sinh lợisinh lựcsinh lysinh lý học
sinh mạngsinh mệnhsính nghisinh ngữ
sinh nhaisinh nhậtsinh nhiệtsinh nở
sinh phầnsinh quánsinh quyềnsinh ra
sinh sắcsinh sảnsinh sản vô tínhsình sịch
sinh sôisinh sôi nảy nởsinh sốngsinh sự
sinh súcsinh tháisinh thái họcsinh thành
sinh thểsinh thiếtsinh thờisinh thú
sinh thựcsinh tiềnsinh tốsinh tồn
sinh tổng hợpsinh trưởngsinh tụsinh vật
sinh vật họcsinh vịsinh viênsinh đẻ
sinh địasinh đồsinh đôisinh động
sítsít saosít sịt


English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: