English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: S

sôi sụcsôi sùng sụcsôi tiếtsoi xét
sợi đènsỏi đờisôi độngsolenoid
somsớm chiềusớm hômsớm khuya
sơm lâmsớm maisớm muộnsọm người
sóm sémsờm sỡsòm sọmsớm sủa
sớm tốisonSơn Bằngsơn ca
sờn chísơn cốcsơn cướcsơn dã
sởn da gàsơn dầusơn dươngsởn gáy
sơn hàsơn hàosơn hệsơn khê
Sơn LaSơn Laisơn lâmSơn Long
sơn mạchsơn maisơn mônSơn Nga
sơn nhânson phấnsơn pháoSơn Phong
son rỗisớn sácson sắtson sẻ
sởn sơsòn sònsồn sộtSơn Tây
sơn thầnsơn thensơn thuỷsơn tinh
sơn tràsơn trạisơn trangson trẻ
sơn văn họcsơn xìsơn xuyênSơn Đà
Sơn Đôngsongsong ẩmsong âm tiết
Song Ansòng bạcsống bámsong bản vị
sông băngsong biếnSong BìnhSông Bôi
song casông cáisống chếtsóng cồn
song côngsong cựcsống daisống dậy
sống dở chết dởsóng giósóng gợnsóng hài
song hànhsong hỉsong hồsong kiếm
sống lạiSong Lãngsong lesong loan
sóng lừngsong mãsong maisông máng
sổng miệngsổng mồmsông ngânsông ngòi
song ngữsong nhânsông núisông nước
sòng phẳngsong phisong phươngsóng radio
song sasóng sánhsổng sểnhsóng siêu âm
song sinhsống sítsòng sọcsong song
sống sótsống sượngsóng sượtsong tấu
sống thácsong thaisong thânsong thất lục bát
song thesong thịsong thusống thừa
song tiếpsong tiêusong toànSông Trầu
sóng triềusong trùngsong tử diệpsong tuyến
Song VânSông Vệsóng vô tuyếnSông Đà
song đàosống đấtsong đềsóng địa chấn
sóng điện từSông Đốcsóng đôisống động
sống đuôisong đườngsóocsoong

Prev12345678Next

English Word Index:
SA . SB . SC . SD . SE . SF . SG . SH . SI . SJ . SK . SL . SM . SN . SO . SP . SQ . SR . SS . ST . SU . SV . SW . SX . SY . SZ .

Vietnamese Word Index:
SA . SB . SC . SD . SE . SF . SG . SH . SI . SJ . SK . SL . SM . SN . SO . SP . SQ . SR . SS . ST . SU . SV . SW . SX . SY . SZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: