English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: S

sơ chungsô cô lasở cứsơ cua
sơ cứngsơ cứusố dáchso dây
sở dĩsố dôisố dưsọ dừa
sô gaisổ gấusố giasơ giản
sơ giaosợ hãisố hạngsợ hết hồn
số hiệusơ hởsổ hộ khẩusố hoá
số họcsố hưsổ hưusở hữu cá nhân
số hữu tỉsở hữu trí tuệsố ítso kè
sơ kếtsơ khaisở khanhsơ khảo
sọ khỉsổ khosơ khoángsố khối
số khôngsơ kiếnsố kiếpsợ kinh
số làso lesố liệtsố liệu
số lớnsò lôngsơ lượcsổ lương
sợ mất mậtso màusố mệnhsơ mi
sờ mósố mộtsố mũsố mục
sổ mũisờ nắnsơ ngộsổ người
số nguyênsố nguyên tốsố nhânsổ nhật ký
sơ nhiễmsố nhiềusò nứasơ phạm
số phậnsố phứcsơ quasở quan
sổ quỹso rasổ sáchsơ sài
sờ sẫmsỗ sàngso sánhsơ sẩy
sồ sềsợ sệtsơ sịasơ sinh
sơ sơsờ soạngsơ sótsơ suất
sờ sữngsở tạisơ tánsổ tang
sổ taysổ thaisơ thẩmsố thành
sơ thảosở thíchsổ thusổ thu chi
số thựcsở thuộcsổ tiết kiệmso tơ
sổ toẹtsố trung bìnhsở trườngsố từ
số tử visơ tuyểnsở ướcsổ vàng
sô vanhsố vô tỉso vớisở vọng
sơ ýsò đásở đắcsơ đẳng
số đềsổ đensổ điềnsổ đinh
so đosở đoảnsố đốisố đông
so đũasoạnsoạn giảsoạn sửa
soạn thảosoán đoạtsoátsoát vé
soát xétsócsóc chuộtSóc Hà
Sóc Trăngsôcôlasodasoi
soi bóngsoi cásôi gansôi máu
soi móisôi nổisỏi phânsợi quang học
soi rạngsoi rọisỏi ruộtsoi sáng

Prev12345678Next

English Word Index:
SA . SB . SC . SD . SE . SF . SG . SH . SI . SJ . SK . SL . SM . SN . SO . SP . SQ . SR . SS . ST . SU . SV . SW . SX . SY . SZ .

Vietnamese Word Index:
SA . SB . SC . SD . SE . SF . SG . SH . SI . SJ . SK . SL . SM . SN . SO . SP . SQ . SR . SS . ST . SU . SV . SW . SX . SY . SZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: