English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: SU

susư bàsư bácsự biến
sử biên niênsử casự chủsư cô
sư cụsử dụngsử giasu hào
sử họcsư hữusư huynhsự kiện
sử kinhsử kýsử lượcsự lý
sứ mạngsư mẫusứ mệnhsư mô
sự nghiệpsư nữsư ôngsư phạm
sư phósư phụsử quansử sách
sư sãisu sêsù sìsư sinh
su susứ thầnsự thậtsự thật mất lòng
sư thầysự thểsử thisư thúc
sự tíchsự tìnhsư tổsư trưởng
sư tửsư tử biểnsự vậtsự việc
sự vụsụ đásư đệsư đoàn
sư đoàn trưởngsự đờisủasữa bột
sửa chữasửa gáysửa lạisửa lỗi
sửa lưngsửa mìnhsữa nonsứa ống
sửa saisửa sangsửa soạnsửa tội
sửa trịsữa tươisữa đặcsữa đậu nành
sửa đổisuấtsúcsức bật
sức bềnsức cảnsức căngsức chứa
sức épsức hấp dẫnsức hútsức khỏe
sức lựcsức mạnhsức mấysúc miệng
sức muasức nặngsực nứcsúc sắc
sức sản xuấtsục sạosúc sinhsục sôi
sức sốngsúc tíchsúc vậtsức vóc
sức đẩysucresuisủi bọt
sùi bọt mépsủi cảosùi sụtsủi tăm
sụmsum họpsum sêsùm soà
sùm sụpsum vầysunsunfat
sunfuasungsủng áisùng bái
sung chứcsùng cổsúng cốisung công
súng hoả maisưng húpsung huyếtsùng kính
Sùng Làsúng lụcsung mãnsúng máy
sùng mộsúng ngắnsùng ngoạisửng người
súng ốngSùng Phàisưng phùsúng phun lửa
sùng phụngsung quânsúng sănsúng sáu
sừng sỏsửng sốtsung sứcsùng sũng
sung sướngsủng thầnsúng thần côngsùng thượng
súng tiểu liênsùng tínsừng trâusúng trung liên

Prev12Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: