English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: SO

sosố âmsố ảosố báo danh
so bìsố bị chiasố bị nhânsố bình quân
sổ bộsổ cáisố càosơ cấp
sở cầusở cậysố chẵnsơ chế
sổ chisở chỉ huysố chiasơ chung
sô cô lasở cứsơ cuasơ cứng
sơ cứusố dáchso dâysở dĩ
số dôisố dưsọ dừasô gai
sổ gấusố giasơ giảnsơ giao
sợ hãisố hạngsợ hết hồnsố hiệu
sơ hởsổ hộ khẩusố hoásố học
số hưsổ hưusở hữu cá nhânsố hữu tỉ
sở hữu trí tuệsố ítso kèsơ kết
sơ khaisở khanhsơ khảosọ khỉ
sổ khosơ khoángsố khốisố không
sơ kiếnsố kiếpsợ kinhsố là
so lesố liệtsố liệusố lớn
sò lôngsơ lượcsổ lươngsợ mất mật
so màusố mệnhsơ misờ mó
số mộtsố mũsố mụcsổ mũi
sờ nắnsơ ngộsổ ngườisố nguyên
số nguyên tốsố nhânsổ nhật kýsơ nhiễm
số nhiềusò nứasơ phạmsố phận
số phứcsơ quasở quansổ quỹ
so rasổ sáchsơ sàisờ sẫm
sỗ sàngso sánhsơ sẩysồ sề
sợ sệtsơ sịasơ sinhsơ sơ
sờ soạngsơ sótsơ suấtsờ sững
sở tạisơ tánsổ tangsổ tay
sổ thaisơ thẩmsố thànhsơ thảo
sở thíchsổ thusổ thu chisố thực
sở thuộcsổ tiết kiệmso tơsổ toẹt
số trung bìnhsở trườngsố từsố tử vi
sơ tuyểnsở ướcsổ vàngsô vanh
số vô tỉso vớisở vọngsơ ý
sò đásở đắcsơ đẳngsố đề
sổ đensổ điềnsổ đinhso đo
sở đoảnsố đốisố đôngso đũa
soạnsoạn giảsoạn sửasoạn thảo
soán đoạtsoátsoát vésoát xét

Prev123Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: