English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: SA

sasa bànsá baosa bồi
sã cánhsa chânsá chisa cơ
sá gìsá kểsà lansa lầy
sa lệchsà lúpsa mạcsa môn
sa musa ngãsa nhânsá quản
sa sảsa sâmsa sẩysa sút
sa thạchsa thảisa trườngsa đà
sa đềsa đìsa đọasác
sắc bénsắc cạnhsắc chỉsắc chiếu
sắc diệnsắc dụcsặc gạchsắc giới
sắc lệnhsắc luậtsắc mắcsắc mạo
sắc mặtsặc máusặc mùisắc nước
sắc phongsắc phụcsắc sảosặc sỡ
sặc sụasắc tháisắc thuếsặc tiết
sắc tốsắc tộcsắc tứsắc đẹp
sắc độsáchsạch báchsạch bong
sách dẫnsách giáo khoasách lịchsách lược
sạch mắtsách nhiễusạch như lausạch nợ
sạch nướcsạch nước cảnsách phongsạch sanh
sạch sẽsạch tiếngsạch tộisách trắng
sạch trơnsạch trụisách vởsách xanh
sách đensạch đẹpsách đỏsai
sai bảosai biệtsải cánhsài cẩu
Sài Gònsài hồsai khiếnsai khớp
sai lạcsai lầmsài langsai lệch
sai ngoasai nhasai pháisai phạm
sái quấysai sốsai sótsai suyễn
sai tráisài đẹnsãi đòsài đường
samsàm bángsâm banhsâm cầm
sấm chớpsám hốisâm lâmsăm lốp
sạm mặtsặm màusắm nắmsâm nghiêm
sàm ngônsấm ngữsâm nhungsàm nịnh
sàm sạmsăm sắnsắm sanhsầm sập
săm sesấm sétsâm sisàm sỡ
săm soisam sưasậm sựtsâm thương
sẩm tốisấm truyềnsầm uấtsắm vai
sấm vangsansăn bắnsan bằng
săn bắtsân baysắn bìmsán bò
sân bóngSán Chaysán chósân chơi
sẵn cósán dâysàn diễnsẵn dịp

Prev123Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: