Vietnamese to English
Search Query: ba rọi
Best translation match:
Vietnamese | English |
ba rọi
|
* noun
- Side =miếng thịt ba rọi+a cut of pork side * adj - Half-serious half-facetious, serio-comic =lời nói ba rọi+a half-serious half-facetious way of speaking, a serio-comic way of speaking Pidgin =tiếng Tây ba rọi+pidgin French |
Probably related with:
Vietnamese | English |
ba rọi
|
you already ; you now ;
|
ba rọi
|
you already ; you now ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet