English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: BO

bobỏ ănbỏ bàbọ bạc
bơ bảibổ bánbỏ bẵngbô báo
bỏ bêbõ bènbồ bịchbờ biển
bộ binhbo bobỏ bớtbỏ bùa
bờ bụibó buộcbồ cácbố cái
bó cẩnbố cảnhbồ càobò cạp
bò cắtbồ câubỏ chabó chân
bố chánhbồ chaobỏ chạybộ chế hoà khí
bọ chétbõ chibộ chỉ huybộ chiến
bổ chínhbộ chính trịbọ chóbộ chọn
bố chồngbổ chửngbộ chuyển đổibỏ cỏ
bồ côibõ côngbồ công anhbồ cu
bố cụcbổ củibỏ cuộcbổ cứu
bọ dabò dáibộ dạngbổ di
bỏ dởbọ dừabổ dụngbổ dương
bọ gậybõ ghétbõ giàbộ giảm thanh
bó giápbờ giậubộ gõbó gối
bọ hàbộ hànhbờ hèbộ hình
bộ hộbỏ hoábỏ hoangbỏ học
bồ hôibồ hònbồ hóngbọ hung
bổ íchbồ kếpbó kếtbổ khí
bổ khobỏ khôngbộ khuếch đạibổ khuyết
bố kinhbọ lábò lạcbộ lại
bô lãobò lêbố lếubỏ liều
bỏ lòbỏ lỗibộ lòngbờ lu dông
bó lúabộ luậtbỏ lửngbổ lưới
bỏ mặcbỏ mạngbỏ mấtbọ mảy
bỏ mẹbơ miệngbỏ mìnhbọ mò
bỏ mốibộ mônbò mộngbỏ mứa
bộ nămbổ nãobỏ neobổ nghĩa
bỏ ngỏbỏ ngoài taibỏ ngũbọ ngựa
bỏ ngụcbổ nhàobọ nhảybồ nhí
bổ nhiệmbồ nhìnbỏ nhỏbổ nhoài
bộ nốibồ nôngbố nuôibộ óc
bỏ ốngbỏ phânbỏ phíbỏ phiếu
bơ phờbố phòngbố phượubỏ qua
bồ quânbỏ quênbờ ràobố ráp
bỏ rầubọ rầybỏ rẻbỏ rọ
bỏ rơibộ rungbộ sáchBồ Sao
bò sátbộ sáubo siếtbơ sờ

Prev1234Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: