Vietnamese to English
Search Query: bắc cầu
Best translation match:
Vietnamese | English |
bắc cầu
|
* verb
- To bridge, to fill the gap =tuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niên+the pioneer's age bridges childhood and youth =nghỉ bắc cầu+to take the intervening day off as well |
Probably related with:
Vietnamese | English |
bắc cầu
|
your uncle ; icem the bridge ; the bridge ;
|
bắc cầu
|
icem the bridge ; the bridge ; your uncle ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet