Vietnamese to English
Search Query: ba hoa
Best translation match:
Vietnamese | English |
ba hoa
|
* verb
- to brag, to boast, to prate, to blabber =lúc nào hắn cũng ba hoa là không ai sánh được với hắn về tiếng Anh+he always brags that he is unrivalled in English language =cô ta ba hoa rằng mình chưa bao giờ nghỉ việc một ngày nào vì bệnh cả+she boasts that she has never missed a day's work because of illness =lão thầy bói đang ba hoa về cái gì thế?+what's the old fortune-teller blabbering about? =lão ta ba hoa chẳng đâu vào đâu+he prates on about nothing =ba hoa lộ bí mật+to blab out secrets =ba hoa thiên địa+to jabber, to talk a lot of nonsense |
Probably related with:
Vietnamese | English |
ba hoa
|
blabbering ; blather ; bullshit their ; embellish ; flap ; rattle away ; tattletale ;
|
ba hoa
|
blabbering ; blather ; bullshit their ; embellish ; flap ; rattle away ; tattletale ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet