English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: BU

bubụ bẫmbư bứbứ cổ
bú dùbù haobứ họngbù khú
bù lạibù lỗbù lu bù loabú mớm
bù nhìnbụ sữabù trìbù trừ
bù xùbù đắpbù đầubù đậy
buabữa ănbùa bảbừa bãi
búa bổbừa bộnbừa càobúa chèn
bùa chúbừa chữ nhibữa cỗbữa cơm
bùa hộ mệnhbừa máybùa mêbữa phụ
bừa phứabữa quabúa tạbữa tiệc
bữa trướcbủa vâybùa yêubừa đĩa
bụcbức báchbức bốibức cửa
bức cungbực dọcbức hạibức hiếp
bức hônbực mìnhbức rútbức thiết
bức thưbức tranhbức tửbực tức
bức xạbức xạ kếbức xúcbức điện
bugibuibụi bặmbúi bấn
bụi hồngbùi ngùibùi nhùibụi phóng xạ
bụi rậmbùi taibụi trầnbụi đời
bùmbùm bũmbum búpbùn
bùn dơbùn lầybủn rủnbủn xỉn
bungbủng beobưng biềnbùng binh
bưng bítbùng bụcbung bủngbụng chân
bùng cháybụng cócbụng dạbủng dứ
bụng dướibùng nhùngbùng nổbùng nổ dân số
bụng ỏngbụng phệbừng tỉnhbụng trống
bung xungbuộcbuộc chânbước hụt
buộc lòngbước lướtbước mộtbước ngoặt
bước nhảy vọtbước quabước rabước sang
bước sóngbước tiếnbuộc tộibước vào
bước đầubước đibước đườngbước đường cùng
buồibuổi chiềubuổi sángbuổi sớm
buổi tốibuổi trưabưởi đàobưởi đường
buồmbươm bướmbướm cảibuồm lái
buồm mũibướm ongbướm đêmbuôn
buồn bãbuôn bạcbuôn bánbuồn bực
buôn buốtbuôn cấtbươn chảibuôn chuyến
buồn cườibuôn lậubuồn lòngbuồn ngủ
buôn ngườibuồn nônbuồn phiềnbuồn rầu
buồn rượibuồn tẻbuồn tênhbuồn thảm

Prev12Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: