English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: BE

bebể áibẻ baibè bạn
bẽ bàngbẻ bánhbe bebe bét
bê bốibề bộnbé bỏngbể cạn
bè cánhbề caobẻ còbé con
bé dạibể dâubề dàybề dọc
bề dướibẻ gãybẻ ghibế giảng
bệ hạbể hoạnbẻ họebể khổ
bẻ khụcbệ kiếnbể kínhbẹ lá
bẻ láibè lũbế mạcbẹ mạng
bẽ mặtbé miệngbé mọnbề ngang
bề ngoàibệ ngọcbè nhèbé nhỏ
bè pháibệ phóngbế quan toả cảngbệ rạc
bề rộngbề sâubề sềbế tắc
bê thabể thảmbề thếbé thơ
bé tíbề tôibè tòngbề trái
bê trễbề trênbề trongbệ vệ
bẻ vụnbé xé ra tobè đảngbè đôi
bệchbembẻm mépben
bèn bẹtbên bịbên bờbến cảng
bên cạnhBến CátBến Cầubền chặt
bền chíbên cóBến Củibén dây
bên dướibền ganBến GốiBến Hải
bén hơibên kiabền lâubên lề
bẽn lẽnbến lộibên lòngBến Lức
bén mảngbên mặtbền màubến mê
bén mùiBến Nghébên ngoàibén ngót
bên nguyênbên nớbên nộibến nước
bến phàBến Quanbén rễbến sông
bến tàuBến Trebên trênbên trong
bền vabền vữngbến xebên đây
bến đòbengbênhbệnh án
bệnh bạch cầubềnh bệchbệnh biếnbệnh binh
bềnh bồngbệnh căn họcbệnh chứngbệnh dại
bệnh dịchbệnh hoạnbệnh lýbệnh lý học
bệnh mãn tínhbệnh nghề nghiệpbệnh nhânbệnh nhi
bệnh sửbệnh tâm thầnbệnh tậtbệnh tình
bệnh truyền nhiễmbệnh Tưởngbệnh việnbênh vực
bệnh xábệnh xã hộibeobeo béo
béo bệubéo bởbèo bọtbèo cái
bèo cámbèo dâubéo ịbéo lăn

Prev12Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: