English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: BI

bibi aibí ẩnbi ba bi bô
bì bà bì bõmbỉ bạcbì bạchbỉ báng
bí bengbì bẹtbì bìbi bô
bì bõmbì bọpbi cabi cảm
bị canbị cáobi chíbị chú
bĩ cựcbí danhbị gậybi hài
bi hài kịchbí hiểmbi hoàibi hoan
bi hùngbì khổngbi khúcbi kí
bi kịchbì kịpbi kýbỉ lận
bỉ lậubị lừabỉ mặtbí mật nhà nghề
bị nạnbí ngôbỉ nhânbỉ ổi
bí phấnbì phubi quanbí quyết
bí rìbí rợbi sầubì sì
bí sốbĩ tháibi thảmbi thiết
bị thịtbi thubí thư thứ nhấtbi thương
bí tỉbì tiênbi trángbị trị
bí truyềnbí tửbí ửbí ửng
bi vănbị vìbỉ vỏbị vong lục
bí đáibí đaobi đátbi đình
bí đỏbị đơnbi đôngbia
bia bọtbia miệngbìa trongbịa đặt
bia đỡ đạnbíchbích báoBích Hoà
bích ngọcbidabiếcbiếm
biếm hoạbiênbiên ảibiến âm
biến ápbiện bácBiển Bạchbiên bản
biển báobiền biệtbiển cảbiến cách
biến cảmbiên cảnhbiến chấtbiên chế
biên chépbiến chủngbiện chứng phápbiến chuyển
biến cốbiên cươngbiên dạngbiến di
biên dịchbiến diễnbiện giảibiên giới
biến hìnhbiển hồBiên Hoàbiển khơi
biên khubiên laibiển lậnbiển lặng
biến loạnbiện luậnbiên mậubiện minh
biến ngôibiên nhậnbiến nhiệtbiên niên
biên niên sửbiến phânbiện phápbiện pháp tu từ
biên phòngbiến sắcbiến sốbiên soạn
biên tậpbiên tập viênbiến tấubiến thái
biên thànhbiền thểbiến thiênbiển thủ
biên thùybiện thuyếtbiển tiếnbiến tính
biến tốbiến trởbiên tubiến tướng

Prev123Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: