Vietnamese to English
Search Query: bà hoàng
Best translation match:
Vietnamese | English |
bà hoàng
|
- Princess
=Ăn mặc như bà hoàng+Dressed (attired) like a princess |
Probably related with:
Vietnamese | English |
bà hoàng
|
and queens ; queen ; queens ; the queen ; his three ;
|
bà hoàng
|
and queens ; his three ; queen ; queens ; the queen ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet