English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: AN

anân áiăn ảnhAn Bá
an ba nian bàiăn báman bần
an bangăn báoăn bẻoan bình
án binh bất độngăn bốcAn Bồiăn bòn
ăn bớtăn bửaăn bùnăn cá
ăn cámân cầnăn cánhăn cắp
An Cầuăn chắcAn Chấnăn chằng
ăn chayăn chay niệm Phậtăn chẹtấn chỉ
ăn chiaân chiếuăn chơiẩn chứa
ăn chungăn cỏăn cơman cư
an cư lạc nghiệpăn cụngăn cướìăn cướp
an dạẩn danhan dậtăn dè
ăn diệnẩn dụAn Dươngăn già
an giấcăn giảiân giảmán gian
ẩn giấuăn giỗAn HàAn Hải
ân hậnăn hàngấn hànhẩn hiện
An Hiệpẩn hìnhAn Hoàăn học
An Hộiăn hối lộân huệan hưởng
án huyệtăn kéăn kếtăn khách
an khangăn khôngăn không ngồi rồiăn khớp
ấn kiếmăn kiêngăn láan lạc
ăn lãiAn Lâmăn lanan lành
An Lễăn lénấn loátấn loát phẩm
ăn lờiăn lửaAn LụcAn Lương
ăn mặcăn mặnán mạngăn mảnh
ẩn mậtăn màyăn miếng trả miếngAn Minh
ăn mònăn mótăn mừngAn Mỹ
ăn nằmăn nănẩn nấpẩn náu
ăn nên làm raan nghỉAn Nghĩaăn ngọn
án ngữăn nguộiăn nhằman nhàn
ăn nhậpăn nhauân nhiăn nhịp
ăn nhờan ninhăn noAn Nội
An Nôngẩn núpăn ởân oán
an ổnấn phẩman phậnán phí
An Phúcăn quàăn quânăn quanh
ăn quịtăn rơăn rỗiăn sáng
án sátăn sâuăn sỉAn Sinh
ẩn sốăn sốngân sủngăn sương
ăn táian tâman tángăn tảo
ăn tạpăn tếtăn thaman thân

Prev12Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: