Vietnamese to English
Search Query: an hải
Best translation match:
Vietnamese | English |
an hải
|
* verb
- To eat one's head off, to live as a parasite =ăn hại xã hội+to live as a parasite of society, to sponge on society =đồ ăn hại!+what a parasite! what a sponger! =ăn hại đái nát+to eat out of house and home |
Probably related with:
Vietnamese | English |
an hải
|
a bitch ; loser ; rejected ; suck ; eat two ;
|
an hải
|
a bitch ; eat two ; loser ; rejected ; suck ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet