Vietnamese to English
Search Query: an hiệp
Best translation match:
Vietnamese | English |
an hiệp
|
* verb
- To bully, to tyrannize =những tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếp+raw recruits are often bullied by this old sub-lieutenant |
Probably related with:
Vietnamese | English |
an hiệp
|
bullied ; bullies ; bully ; leave ; pushing ; scare ; the bullying ;
|
an hiệp
|
bullied ; bullies ; bully ; leave ; messed ; pushing ; scare ; the bullying ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet