English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: an phận

Best translation match:
Vietnamese English
an phận
* verb
- To feel smug
=tư tưởng an phận+Smugness, smug feeling
=an phận thủ thường+to feel smug about one's present circumstances

Probably related with:
Vietnamese English
an phận
eat dung ; content ; contented ;
an phận
content ; contented ; eat dung ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: