Vietnamese to English
Search Query: an chấn
Best translation match:
Vietnamese | English |
an chấn
|
* verb
- To appropriate part of =chúng dám ăn chặn lương hưu của nhiều cựu chiến binh+they dared appropriate part of many war veterans' retirement pension |
Probably related with:
Vietnamese | English |
an chấn
|
hit the ;
|
an chấn
|
hit the ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet