Vietnamese to English
Search Query: ăn chơi
Best translation match:
Vietnamese | English |
ăn chơi
|
* verb
- To indulge in dissipation, to sink in depravity, to live a debauched life, to lead a life of debauchery =người ăn chơi+playboy, debauchee |
Probably related with:
Vietnamese | English |
ăn chơi
|
all ; get ; having fun ; make merry ; partying ; player ; to the ; was having fun ;
|
ăn chơi
|
all ; get ; having fun ; make merry ; partying ; player ; was having fun ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet