Vietnamese to English
Search Query: an lâm
Best translation match:
Vietnamese | English |
an lâm
|
* verb
- To work for one's living =ăn thật làm giả+to work perfunctorily =kẻ ăn người làm+the servants, the domestics =ăn bợ làm biếng+to be a lazy-bones |
Probably related with:
Vietnamese | English |
an lâm
|
eat out of ; eat out ;
|
an lâm
|
eat out of ; eat out ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet