Vietnamese to English
Search Query: ăn già
Best translation match:
Vietnamese | English |
ăn già
|
* verb
- To strike a bargain, to come to terms =nhà xuất khẩu Việt Nam và nhà nhập khẩu nước ngoài đã ăn giá với nhau+the Vietnamese exporter and the foreign importer have struck a bargain (have come to terms) |
Probably related with:
Vietnamese | English |
ăn già
|
feed is ;
|
ăn già
|
feed is ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet