Vietnamese to English
Search Query: dày dạn
Best translation match:
Vietnamese | English |
dày dạn
|
- cũng nói dạn dày Inured to (hardships, difficulties...)
=Người thủy thủ dày dạn sóng gió+A sailor intured to wind and waves, a seasoned sailor, a weather-beaten sailor =dày dạn gió sương+Weather-beaten, tempered by harships |
Probably related with:
Vietnamese | English |
dày dạn
|
teach in the ; teach the ; of a bitch ; seasoned ; a guide wire ; wire ;
|
dày dạn
|
a guide wire ; of a bitch ; seasoned ; teach in the ; teach the ; wire ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet